Thời gian hiện tại ở Taehongdan-ŭp, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taehongdan-ŭp. Đánh bẩy Taehongdan-ŭp mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taehongdan-ŭp mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taehongdan-ŭp, nhiều khách sạn ở Taehongdan-ŭp, dân số ở Taehongdan-ŭp, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taehongdan-ŭp, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:05
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taehongdan-ŭp, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Taehongdan-ŭp, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°0'12" 42.0033 |
Kinh độ | 128°50'56" 128.849 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,371 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,228 |
Sân bay gần Taehongdan-ŭp, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 104 km 64 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 109 km 68 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 288 km 179 ml |