Thời gian hiện tại ở Taedŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taedŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Taedŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taedŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taedŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Taedŏng-nodongjagu, dân số ở Taedŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taedŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:46
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taedŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Taedŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°18'11" 41.303 |
Kinh độ | 128°20'49" 128.347 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,819 |
Sân bay gần Taedŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 107 km 66 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 198 km 123 ml |