Thời gian hiện tại ở Saengjang-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Saengjang-nodongjagu. Đánh bẩy Saengjang-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saengjang-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saengjang-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Saengjang-nodongjagu, dân số ở Saengjang-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Saengjang-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:15
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saengjang-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Saengjang-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°17'32" 41.2922 |
Kinh độ | 128°32'31" 128.542 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,086 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,032 |
Sân bay gần Saengjang-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 118 km 73 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 192 km 119 ml |