Thời gian hiện tại ở Posŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Posŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Posŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Posŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Posŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Posŏng-nodongjagu, dân số ở Posŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Posŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:39
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Posŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Posŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°23'32" 41.3922 |
Kinh độ | 128°1'41" 128.028 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,489 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,921 |
Sân bay gần Posŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 85 km 53 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 203 km 126 ml |