Thời gian hiện tại ở Nongp’yŏngha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Nongp’yŏngha-ri. Đánh bẩy Nongp’yŏngha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nongp’yŏngha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nongp’yŏngha-ri, nhiều khách sạn ở Nongp’yŏngha-ri, dân số ở Nongp’yŏngha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nongp’yŏngha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:16
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nongp’yŏngha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Nongp’yŏngha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°21'49" 41.3636 |
Kinh độ | 127°59'6" 127.985 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,738 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,444 |
Sân bay gần Nongp’yŏngha-ri, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 86 km 54 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 207 km 129 ml |