Thời gian hiện tại ở Kwanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Kwanp’yŏng-ni. Đánh bẩy Kwanp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kwanp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kwanp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kwanp’yŏng-ni, dân số ở Kwanp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kwanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:44
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kwanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kwanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°16'49" 41.2803 |
Kinh độ | 128°3'14" 128.054 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,994 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,614 |
Sân bay gần Kwanp’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 97 km 60 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 212 km 132 ml |