Thời gian hiện tại ở Koŭm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Koŭm-nodongjagu. Đánh bẩy Koŭm-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koŭm-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koŭm-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Koŭm-nodongjagu, dân số ở Koŭm-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Koŭm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:15
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koŭm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Koŭm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°27'50" 41.464 |
Kinh độ | 127°30'43" 127.512 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,759 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 944,403 |
Sân bay gần Koŭm-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 69 km 43 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 224 km 139 ml |