Thời gian hiện tại ở Yŏnsong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Yŏnsong-ni. Đánh bẩy Yŏnsong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnsong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnsong-ni, nhiều khách sạn ở Yŏnsong-ni, dân số ở Yŏnsong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnsong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:07
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnsong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Yŏnsong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°27'59" 41.4664 |
Kinh độ | 127°32'6" 127.535 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,825 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,965 |
Sân bay gần Yŏnsong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 69 km 43 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 223 km 138 ml |