Thời gian hiện tại ở Hamyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hamyŏl-li. Đánh bẩy Hamyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamyŏl-li, nhiều khách sạn ở Hamyŏl-li, dân số ở Hamyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hamyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:50
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hamyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°17'9" 41.2859 |
Kinh độ | 128°6'50" 128.114 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,498 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Hamyŏl-li, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 98 km 61 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 209 km 130 ml |