Thời gian hiện tại ở Rișculița, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Baia de Criş, Hunedoara – Rișculița. Đánh bẩy Rișculița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rișculița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rișculița, nhiều khách sạn ở Rișculița, dân số ở Rișculița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rișculița, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:36
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rișculița, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Rișculița, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°13'36" 46.2267 |
Kinh độ | 22°43'18" 22.7217 |
Dân số | 551 |
Tính số lượt xem | 573 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,298 |
Về Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 479 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,557 |
Sân bay gần Rișculița, Comuna Baia de Criş, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 96 km 60 ml | |
OMR | Oradea Airport | 109 km 68 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 117 km 72 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 118 km 73 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 164 km 102 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 166 km 103 ml |