Thời gian hiện tại ở Hajigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Hajigyŏng-ni. Đánh bẩy Hajigyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajigyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajigyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hajigyŏng-ni, dân số ở Hajigyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:11
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hajigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°47'36" 40.7933 |
Kinh độ | 128°15'18" 128.255 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,498 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,102 |
Sân bay gần Hajigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 154 km 95 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 253 km 157 ml |