Thời gian hiện tại ở Ch’op’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Ch’op’yŏng-ni. Đánh bẩy Ch’op’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’op’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’op’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’op’yŏng-ni, dân số ở Ch’op’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’op’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:42
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’op’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ch’op’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°7'31" 41.1253 |
Kinh độ | 128°9'25" 128.157 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,865 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,601 |
Sân bay gần Ch’op’yŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 116 km 72 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 223 km 138 ml |