Thời gian hiện tại ở Taeyongbong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taeyongbong-ni. Đánh bẩy Taeyongbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taeyongbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taeyongbong-ni, nhiều khách sạn ở Taeyongbong-ni, dân số ở Taeyongbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taeyongbong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:49
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taeyongbong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Taeyongbong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°11'34" 41.1928 |
Kinh độ | 127°49'30" 127.825 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,498 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Taeyongbong-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 101 km 63 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 231 km 143 ml |