Thời gian hiện tại ở Subyŏn-ch’on, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Subyŏn-ch’on. Đánh bẩy Subyŏn-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Subyŏn-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Subyŏn-ch’on, nhiều khách sạn ở Subyŏn-ch’on, dân số ở Subyŏn-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Subyŏn-ch’on, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:45
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Subyŏn-ch’on, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Subyŏn-ch’on, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°42'52" 40.7144 |
Kinh độ | 128°15'47" 128.263 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,494 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,988 |
Sân bay gần Subyŏn-ch’on, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 162 km 101 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 260 km 162 ml |