Thời gian hiện tại ở Sambong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sambong-nodongjagu. Đánh bẩy Sambong-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sambong-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sambong-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Sambong-nodongjagu, dân số ở Sambong-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sambong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:23
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sambong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sambong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°0'4" 42.0011 |
Kinh độ | 128°56'6" 128.935 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,394 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,758 |
Sân bay gần Sambong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 107 km 66 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 111 km 69 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 287 km 178 ml |