Thời gian hiện tại ở Sindŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sindŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Sindŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Sindŏng-nodongjagu, dân số ở Sindŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sindŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:00
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sindŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°0'3" 42.0008 |
Kinh độ | 128°54'7" 128.902 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,860 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,487 |
Sân bay gần Sindŏng-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 108 km 67 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 108 km 67 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 287 km 178 ml |