Thời gian hiện tại ở Taedong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Taedong-nodongjagu. Đánh bẩy Taedong-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taedong-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taedong-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Taedong-nodongjagu, dân số ở Taedong-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taedong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:51
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taedong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Taedong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°16'43" 41.2786 |
Kinh độ | 128°18'47" 128.313 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,498 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,094 |
Sân bay gần Taedong-nodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 107 km 67 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 201 km 125 ml |