Thời gian hiện tại ở Chŭngsal-lodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Chŭngsal-lodongjagu. Đánh bẩy Chŭngsal-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŭngsal-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŭngsal-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Chŭngsal-lodongjagu, dân số ở Chŭngsal-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŭngsal-lodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:52
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŭngsal-lodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Chŭngsal-lodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°49'5" 41.8181 |
Kinh độ | 128°34'19" 128.572 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,046 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,764 |
Sân bay gần Chŭngsal-lodongjagu, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 86 km 53 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 138 km 86 ml |