Thời gian hiện tại ở Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Chigyŏng-ni. Đánh bẩy Chigyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chigyŏng-ni, dân số ở Chigyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:21
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°5'24" 41.09 |
Kinh độ | 128°20'28" 128.341 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,523 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,208 |
Sân bay gần Chigyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 127 km 79 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 219 km 136 ml |