Thời gian hiện tại ở Sinmyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Ryanggang – Sinmyŏng-ni. Đánh bẩy Sinmyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinmyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinmyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinmyŏng-ni, dân số ở Sinmyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinmyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:09
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinmyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Sinmyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°55'5" 40.9181 |
Kinh độ | 128°20'6" 128.335 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,210 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,635 |
Sân bay gần Sinmyŏng-ni, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 143 km 89 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 237 km 147 ml |