Thời gian hiện tại ở Sinwŏnsang-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’ungsŏ-gun, Ryanggang – Sinwŏnsang-ni. Đánh bẩy Sinwŏnsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinwŏnsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinwŏnsang-ni, nhiều khách sạn ở Sinwŏnsang-ni, dân số ở Sinwŏnsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinwŏnsang-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:13
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinwŏnsang-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sinwŏnsang-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°50'40" 40.8444 |
Kinh độ | 128°1'48" 128.03 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 37,366 |
Về P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 1,865 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,928 |
Sân bay gần Sinwŏnsang-ni, P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 142 km 88 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 255 km 159 ml |