Tất cả các múi giờ ở P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’ungsŏ-gun – Ryanggang. Đánh bẩy P’ungsŏ-gun, Ryanggang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’ungsŏ-gun, Ryanggang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Democratic People’s Republic of Korea. Mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea. Mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian hiện tại ở P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:43
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Tất cả các thành phố của P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea nơi chúng ta biết múi giờ
- Kwaet’ak
- Noam-ni
- Yonghŭng-ni
- Tosang-ni
- Nohŭng-ni
- Yangp’yŏng-ni
- Maehyang-dong
- Ch’angp’yŏng-ni
- Sŏsu-dong
- Sumunsu-gol
- Ch’imun-dong
- Imjŏng-ni
- Uga-ri
- Yŏnp’yŏng-ni
- Sŏksal-li
- Sŏdongp’o
- Tŏk-ch’on
- Nam-gol
- Hŭllip-tong
- Kwangdaep’yŏng
- Sŏ-ri
- Ant’ŏ
- Munjo-ri
- Sŏsang-ni
- Yangjimal
- Saemegi
- Hoam
- Sinjŏnp’yŏng
- Majŏn-dong
- Toha-ri
- Sinwŏnsang-ni
- Pangch’ŏn-dong
- Ŏŭl-li
- Wŏnsun-dong
- Maengch’un-dong
- Sŏdongp’o
- Yŏndup’yŏng-ni
- Sŏha-ri
- Koga-dong
- Sin-ch’on
- Sindongjang-ni
- Toyŏn-dong
- Sut’ong-gol
- Sŏch’ang-nodongjagu
- Yaksu-lodongjagu
Về P’ungsŏ-gun, Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 1,847 |
Về Ryanggang, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 719,269 |
Tính số lượt xem | 36,897 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,185 |