Thời gian hiện tại ở Yongul-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yongul-li. Đánh bẩy Yongul-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongul-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongul-li, nhiều khách sạn ở Yongul-li, dân số ở Yongul-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongul-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:30
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongul-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Yongul-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°29'28" 39.4911 |
Kinh độ | 126°38'56" 126.649 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,715 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,650 |
Sân bay gần Yongul-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 90 km 56 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 227 km 141 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 232 km 144 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 258 km 160 ml |