Thời gian hiện tại ở Yŏngp’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yŏngp’yŏng-ni. Đánh bẩy Yŏngp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yŏngp’yŏng-ni, dân số ở Yŏngp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngp’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:11
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngp’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Yŏngp’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'37" 38.8269 |
Kinh độ | 125°29'10" 125.486 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,561 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,282 |
Sân bay gần Yŏngp’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 44 km 28 ml | |
DDG | Langtou Airport | 169 km 105 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 175 km 109 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 182 km 113 ml | |
WJU | Wonju Airport | 266 km 165 ml |