Thời gian hiện tại ở Yongil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yongil-li. Đánh bẩy Yongil-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongil-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongil-li, nhiều khách sạn ở Yongil-li, dân số ở Yongil-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:43
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Yongil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'27" 38.9908 |
Kinh độ | 125°33'43" 125.562 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,577 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,079 |
Sân bay gần Yongil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 25 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 160 km 99 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 188 km 117 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 193 km 120 ml | |
WJU | Wonju Airport | 271 km 169 ml |