Thời gian hiện tại ở Taep’yŏngoe-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Taep’yŏngoe-ri. Đánh bẩy Taep’yŏngoe-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taep’yŏngoe-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taep’yŏngoe-ri, nhiều khách sạn ở Taep’yŏngoe-ri, dân số ở Taep’yŏngoe-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taep’yŏngoe-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:13
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taep’yŏngoe-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Taep’yŏngoe-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'27" 38.9742 |
Kinh độ | 125°33'50" 125.564 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,252 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,148 |
Sân bay gần Taep’yŏngoe-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 27 km 17 ml | |
DDG | Langtou Airport | 161 km 100 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 187 km 116 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 191 km 119 ml | |
WJU | Wonju Airport | 270 km 168 ml |