Thời gian hiện tại ở Yangdŏk, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yangdŏk. Đánh bẩy Yangdŏk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangdŏk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangdŏk, nhiều khách sạn ở Yangdŏk, dân số ở Yangdŏk, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yangdŏk, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:51
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangdŏk, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Yangdŏk, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°13'9" 39.2192 |
Kinh độ | 126°38'42" 126.645 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,049 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,914 |
Sân bay gần Yangdŏk, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 208 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 132 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 288 km 179 ml |