Thời gian hiện tại ở Ŭmji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ŭmji. Đánh bẩy Ŭmji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmji, nhiều khách sạn ở Ŭmji, dân số ở Ŭmji, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:35
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Ŭmji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°14'28" 39.2411 |
Kinh độ | 126°33'58" 126.566 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,957 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,916 |
Sân bay gần Ŭmji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 78 km 48 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 215 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 284 km 176 ml |