Thời gian hiện tại ở Tosam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tosam-ni. Đánh bẩy Tosam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tosam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tosam-ni, nhiều khách sạn ở Tosam-ni, dân số ở Tosam-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tosam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:28
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tosam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Tosam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°54'58" 39.9161 |
Kinh độ | 126°46'34" 126.776 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,370 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 940,430 |
Sân bay gần Tosam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 215 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 253 km 157 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 259 km 161 ml |