Thời gian hiện tại ở Tongjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tongjŏl-li. Đánh bẩy Tongjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongjŏl-li, nhiều khách sạn ở Tongjŏl-li, dân số ở Tongjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:05
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tongjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°40'0" 38.6667 |
Kinh độ | 125°35'60" 125.6 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,878 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,836 |
Sân bay gần Tongjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 60 km 37 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 155 km 96 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 162 km 101 ml | |
DDG | Langtou Airport | 190 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 247 km 154 ml |