Thời gian hiện tại ở Tongha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tongha-ri. Đánh bẩy Tongha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongha-ri, nhiều khách sạn ở Tongha-ri, dân số ở Tongha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:30
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Tongha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°13'14" 39.2206 |
Kinh độ | 125°28'48" 125.48 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,907 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,388 |
Sân bay gần Tongha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 16 km 10 ml | |
DDG | Langtou Airport | 137 km 85 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 284 km 177 ml |