Thời gian hiện tại ở Suha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Suha-ri. Đánh bẩy Suha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suha-ri, nhiều khách sạn ở Suha-ri, dân số ở Suha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Suha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:22
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Suha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'3" 39.9342 |
Kinh độ | 126°41'20" 126.689 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,646 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,820 |
Sân bay gần Suha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 120 km 74 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 211 km 131 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 260 km 161 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 265 km 165 ml |