Thời gian hiện tại ở Sŏmanmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sŏmanmal. Đánh bẩy Sŏmanmal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏmanmal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏmanmal, nhiều khách sạn ở Sŏmanmal, dân số ở Sŏmanmal, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏmanmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:25
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏmanmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sŏmanmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°28'41" 39.4781 |
Kinh độ | 126°38'38" 126.644 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,366 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,202 |
Sân bay gần Sŏmanmal, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 90 km 56 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 226 km 140 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 231 km 144 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 259 km 161 ml |