Thời gian hiện tại ở Sŏ-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sŏ-dong. Đánh bẩy Sŏ-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏ-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏ-dong, nhiều khách sạn ở Sŏ-dong, dân số ở Sŏ-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏ-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:25
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏ-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Sŏ-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'21" 38.7225 |
Kinh độ | 125°36'4" 125.601 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,692 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,378 |
Sân bay gần Sŏ-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 53 km 33 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 160 km 99 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 167 km 104 ml | |
DDG | Langtou Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 251 km 156 ml |