Thời gian hiện tại ở Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī. Đánh bẩy Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, nhiều khách sạn ở Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, dân số ở Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:54
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°16'6" 36.2683 |
Kinh độ | 68°0'57" 68.0159 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,920 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,331 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,377 |
Sân bay gần Kārtah-ye Murzārbarāt ‘Alī, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 129 km 80 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 192 km 119 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 249 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 263 km 164 ml |