Thời gian hiện tại ở Palsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Palsal-li. Đánh bẩy Palsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Palsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Palsal-li, nhiều khách sạn ở Palsal-li, dân số ở Palsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Palsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:56
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Palsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Palsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'47" 38.9964 |
Kinh độ | 125°18'4" 125.301 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,071 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,580 |
Sân bay gần Palsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 39 km 24 ml | |
DDG | Langtou Airport | 145 km 90 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 199 km 124 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 207 km 129 ml | |
WJU | Wonju Airport | 290 km 180 ml |