Thời gian hiện tại ở Koryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Koryŏng-ni. Đánh bẩy Koryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Koryŏng-ni, dân số ở Koryŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Koryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:20
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Koryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°44'8" 38.7356 |
Kinh độ | 125°20'13" 125.337 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,353 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,103 |
Sân bay gần Koryŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 59 km 37 ml | |
DDG | Langtou Airport | 170 km 106 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 173 km 108 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 183 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 271 km 168 ml |