Thời gian hiện tại ở Kŏjang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kŏjang-ni. Đánh bẩy Kŏjang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏjang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏjang-ni, nhiều khách sạn ở Kŏjang-ni, dân số ở Kŏjang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏjang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:24
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏjang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kŏjang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'15" 38.9542 |
Kinh độ | 125°24'58" 125.416 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,683 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,141 |
Sân bay gần Kŏjang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 35 km 22 ml | |
DDG | Langtou Airport | 155 km 96 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 190 km 118 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 279 km 173 ml |