Thời gian hiện tại ở Kap’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kap’yŏng-ni. Đánh bẩy Kap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kap’yŏng-ni, dân số ở Kap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kap’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:57
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kap’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Kap’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°27'19" 39.4553 |
Kinh độ | 126°28'26" 126.474 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,141 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,487 |
Sân bay gần Kap’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 75 km 47 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 236 km 146 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 241 km 149 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 259 km 161 ml |