Thời gian hiện tại ở Hyŏn’ga-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hyŏn’ga-gol. Đánh bẩy Hyŏn’ga-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyŏn’ga-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyŏn’ga-gol, nhiều khách sạn ở Hyŏn’ga-gol, dân số ở Hyŏn’ga-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyŏn’ga-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:24
:14 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyŏn’ga-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Hyŏn’ga-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°13'54" 39.2317 |
Kinh độ | 125°27'11" 125.453 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,734 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,800 |
Sân bay gần Hyŏn’ga-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 19 km 12 ml | |
DDG | Langtou Airport | 134 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 283 km 176 ml |