Thời gian hiện tại ở Hoeyong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hoeyong-ni. Đánh bẩy Hoeyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoeyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoeyong-ni, nhiều khách sạn ở Hoeyong-ni, dân số ở Hoeyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hoeyong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:23
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoeyong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Hoeyong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'31" 38.8253 |
Kinh độ | 125°23'24" 125.39 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,353 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,108 |
Sân bay gần Hoeyong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 48 km 30 ml | |
DDG | Langtou Airport | 165 km 102 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 179 km 111 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 187 km 116 ml | |
WJU | Wonju Airport | 272 km 169 ml |