Thời gian hiện tại ở Hamjong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hamjong-ni. Đánh bẩy Hamjong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamjong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamjong-ni, nhiều khách sạn ở Hamjong-ni, dân số ở Hamjong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hamjong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:08
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamjong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Hamjong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'59" 38.9831 |
Kinh độ | 125°19'44" 125.329 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,738 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,872 |
Sân bay gần Hamjong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 38 km 24 ml | |
DDG | Langtou Airport | 147 km 92 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 197 km 122 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 204 km 127 ml | |
WJU | Wonju Airport | 287 km 178 ml |