Thời gian hiện tại ở Chidong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chidong-ni. Đánh bẩy Chidong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chidong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chidong-ni, nhiều khách sạn ở Chidong-ni, dân số ở Chidong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chidong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:43
:37 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chidong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Chidong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°11'40" 39.1944 |
Kinh độ | 126°29'2" 126.484 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 105,396 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,009 |
Sân bay gần Chidong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 70 km 44 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 218 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 223 km 138 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 288 km 179 ml |