Thời gian hiện tại ở Hwarang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hwarang-ni. Đánh bẩy Hwarang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwarang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwarang-ni, nhiều khách sạn ở Hwarang-ni, dân số ở Hwarang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwarang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:16
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwarang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Hwarang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°13'54" 39.2317 |
Kinh độ | 126°30'11" 126.503 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,698 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,446 |
Sân bay gần Hwarang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 72 km 45 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 219 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 224 km 139 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 284 km 176 ml |