Thời gian hiện tại ở Água-Branca, Adrianópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Adrianópolis, Paraná – Água-Branca. Đánh bẩy Água-Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água-Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água-Branca, nhiều khách sạn ở Água-Branca, dân số ở Água-Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Água-Branca, Adrianópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
08:07
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água-Branca, Adrianópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 17:37 |
Về Água-Branca, Adrianópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -25°19'14" -24.6794 |
Kinh độ | -49°9'39" -48.8393 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,444 |
Về Adrianópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 6,374 |
Tính số lượt xem | 3,771 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,688 |
Sân bay gần Água-Branca, Adrianópolis, Paraná, Federative Republic of Brazil
CWB | Afonso Pena International Airport | 101 km 63 ml | |
CGH | Sao Paulo/Congonhas Airport | 250 km 156 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 254 km 158 ml | |
GRU | Sao Paulo-Guarulhos International Airport | 277 km 172 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 281 km 174 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 298 km 185 ml |