Thời gian hiện tại ở Ch’ang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ch’ang-ni. Đánh bẩy Ch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ang-ni, dân số ở Ch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:47
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ch’ang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'58" 39.9828 |
Kinh độ | 126°39'47" 126.663 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,817 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 917,498 |
Sân bay gần Ch’ang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 122 km 76 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 206 km 128 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 265 km 165 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 271 km 168 ml |