Thời gian hiện tại ở Kyŏngjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kyŏngjŏl-li. Đánh bẩy Kyŏngjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏngjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏngjŏl-li, nhiều khách sạn ở Kyŏngjŏl-li, dân số ở Kyŏngjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏngjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:49
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏngjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Kyŏngjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'30" 38.825 |
Kinh độ | 125°15'47" 125.263 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,754 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,932 |
Sân bay gần Kyŏngjŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 54 km 34 ml | |
DDG | Langtou Airport | 159 km 99 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 185 km 115 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 195 km 121 ml | |
WJU | Wonju Airport | 282 km 175 ml |