Thời gian hiện tại ở Ŭmbyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ŭmbyŏn. Đánh bẩy Ŭmbyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmbyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmbyŏn, nhiều khách sạn ở Ŭmbyŏn, dân số ở Ŭmbyŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmbyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:08
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmbyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ŭmbyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°13'18" 39.2217 |
Kinh độ | 126°37'5" 126.618 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,692 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,411 |
Sân bay gần Ŭmbyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 82 km 51 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 287 km 178 ml |