Thời gian hiện tại ở Hajagae-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hajagae-dong. Đánh bẩy Hajagae-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajagae-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajagae-dong, nhiều khách sạn ở Hajagae-dong, dân số ở Hajagae-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajagae-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:57
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajagae-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Hajagae-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°9'49" 39.1636 |
Kinh độ | 127°0'18" 127.005 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,303 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,624 |
Sân bay gần Hajagae-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 185 km 115 ml |