Thời gian hiện tại ở Noha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Noha-ri. Đánh bẩy Noha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Noha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Noha-ri, nhiều khách sạn ở Noha-ri, dân số ở Noha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Noha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:05
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Noha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Noha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°3'44" 39.0622 |
Kinh độ | 125°32'10" 125.536 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,972 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,187 |
Sân bay gần Noha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 19 km 12 ml | |
DDG | Langtou Airport | 152 km 95 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 301 km 187 ml |